- 5%hot

FORTUNER 2.4MT 4X2

983,000,000

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Hộp số tay 6 cấp

Số lượng
Danh mục:

Mô tả

Thư viện

NGOẠI THẤT

Mạnh mẽ đầy cuốn hút

Mỗi khi FORTUNER lướt qua là một lần cuốn theo những ánh nhìn ngưỡng mộ với dáng vẻ mạnh mẽ nhưng vẫn đậm chất hào hoa.

NỘI THẤT

Nội thất hoàn hảo,
tiện nghi vượt trội

Không gian nội thất hoàn toàn mới: cá tính trẻ trung, mạnh mẽ mà tinh tế. Thiết kế mới với bảng táp lô cứng cáp; nội thất sang trọng được hoàn tất tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ, để chủ sở hữu cảm nhận được sự thoải mái và sang trọng tối ưu

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ xe và
khả năng vận hành

  • Động cơ & Khung xe
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Ghế
  • Tiện nghi
  • An ninh
  • An toàn chủ động
  • An toàn bị động
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở (mm) 2745
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1545/1555
Khoảng sáng gầm xe (mm) 219
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) 29/25
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8
Trọng lượng không tải (kg) 1980
Trọng lượng toàn tải (kg) 2605
Dung tích bình nhiên liệu (L) 80
Dung tích khoang hành lý (L) N/A
Dung tích khoang chở hàng (L) N/A
Động cơ Loại động cơ 2GD-FTV (2.4L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 2393
Tỉ số nén 15.6
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệu Dầu/ Diesel
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) 110/(148)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 400/1600-2000
Tốc độ tối đa 160
Khả năng tăng tốc
Tiêu chuẩn khí thải
Chế độ lái Có/With
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ thống treo Trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar
Sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Thủy lực/Hydraulic
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Thủy lực/Hydraulic
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 265/65R17
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau Đĩa/Disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 7.2
Trong đô thị (L/100km) 8.7
Ngoài đô thị (L/100km) 6.2
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector
Đèn chiếu xa Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector
Đèn chiếu sáng ban ngày Không có/Without
Hệ thống điều khiển đèn tự động Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh tay/Manual (LS)
Chế độ đèn chờ dẫn đường Không có/Without
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù Trước Có/With
Sau Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
Chức năng gập điện Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ Có/With
Tích hợp đèn chào mừng Không có/Without
Màu Cùng màu thân xe/Colored
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Chức năng sấy gương Không có/Without
Chức năng chống bám nước Không có/Without
Chức năng chống chói tự động Không có/Without
Gạt mưa Trước Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment
  Sau Có (liên tục)/With (Without intermittent)
Chức năng sấy kính sau Có/With
Ăng ten Dạng vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe/Colored
Bộ quây xe thể thao Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm) Trước Có/With
  Sau Có/With
Lưới tản nhiệt Trước Dạng sơn/Paint
  Sau Trước + sau
Cánh hướng gió sau
Chắn bùn Trước + sau
Ống xả kép Không có/Without
Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
Chất liệu Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic
Lẫy chuyển số Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong Mạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Analog
Đèn báo chế độ Eco Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
Chức năng báo vị trí cần số Không có/Without
Màn hình hiển thị đa thông tin Có (màn hình đơn sắc)/ With (monochrome dot)
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa DVD
Số loa 6
Cổng kết nối AUX Có/With
Cổng kết nối USB Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Không có/Without
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
Kết nối wifi Không có/Without
Hệ thống điều hòa Trước Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/ Manual, dual cooler
Hệ thống sạc không dây Không có/Without
Chất liệu bọc ghế Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế Loại thể thao/Sport type
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Chức năng thông gió Không có/Without
Chức năng sưởi Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining
Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
Hàng ghế thứ bốn Không có/Without
Hàng ghế thứ năm Không có/Without
Tựa tay hàng ghế sau Có/With
Rèm che nắng kính sau Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau Không có/Without
Cửa gió sau Có/With
Hộp làm mát Có/With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Không có/Without
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/with
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/ With (Auto, jam protection for driver window)
Cốp điều khiển điện
Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình Không có/without
Hệ thống báo động Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có/With
Hệ thống ổn định thân xe Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp Có/With
Camera lùi Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau Có/With
Góc trước Không có/Without
Góc sau Không có/Without
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
Túi khí bên hông phía trước Có/With
Túi khí rèm Có/With
Túi khí bên hông phía sau Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái Có/With
Túi khí đầu gối hành khách Không có/Without
Khung xe GOA Có/With
Dây đai an toàn Trước 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có/With
Cột lái tự đổ
Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ
Có/With