Mô tả
Thư viện
NGOẠI THẤT
CHINH PHỤC TUYỆT ĐỐI
Phiên bản TRD vẻ ngoài , thể thao, cá tính,mạnh mẽ, trẻ trung
NỘI THẤT
TIỆN NGHI – LINH HOẠT
Không gian nội thất hoàn toàn mới: sang trọng mà vẫn cá tính trẻ trung, mạnh mẽ mà tinh tế. Thiết kế mới với bảng táp lô cứng cáp; nội thất bọc da, ốp gỗ, mạ bạc, mạ crom, tất cả đều được thực hiện tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ, để chủ sở hữu cảm nhận được sự thoải mái và sang trọng tối ưu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước | Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 240 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1710-1770 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2350 | |
Động cơ | Loại động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i |
Dung tích xy lanh (cc) | 2694 | |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | 158 / 5200 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 241/3800 | |
Hệ thống truyền động | Cầu sau | |
Hộp số | Tự động 6 cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép |
Sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Vành đúc |
Kích thước lốp | 265/60R18 | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Đĩa | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | 12.4 |
Trong đô thị (L/100km) | 16.1 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 10.2 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa chiều | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống rửa đèn | Không | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Kính cửa sổ sau | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm | |
Bộ quây xe thể thao | TRD | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Có, thêm ốp cản trước/With front bumper spoiler |
Sau | Có, thêm ốp cản sau/With rear bumper spoiler | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Thiết kế TRD/TRD design |
Cánh hướng gió sau | Có | |
Chắn bùn | Có |
Tay lái | Loại tay lái | 4 chấu |
Chất liệu | Da, ốp gỗ | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Gật gù, Chỉnh tay | |
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm | |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD cảm ứng 7″/7″ touch screen DVD |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | |
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without |
Chất liệu bọc ghế | Da | |
Ghế trước | Loại ghế | Thể thao |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 sang 2 bên | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hộp làm mát | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/with | |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/ With (Auto, jam protection for all windows) | |
Cốp điều khiển điện |
Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có/With |
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có/Without | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
Hệ thống thích nghi địa hình |
Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | |
Cột lái tự đổ |
Có/With | |
Bàn đạp phanh tự đổ |
Có/With |