hot

HIACE ĐỘNG CƠ DẦU

999,000,000

• Số chỗ ngồi : 15 chỗ
• Kiểu dáng : Thương mại
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số sàn 5 cấp

Số lượng
Danh mục:

Mô tả

Thư viện

NỘI THẤT

Rộng rãi tiện nghi

Trải nghiệm không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi , 5 hàng ghế được sắp xếp hợp lí tạo nên sự thoải mái tối đa cho người ngồi. Lối đi giữa các hàng ghế tạo sự thuận tiện khi di chuyển từ hàng ghế đầu đến hàng ghế cuối.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ xe và
khả năng vận hành

  • Động cơ & Khung xe
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Ghế
  • Tiện nghi
  • An ninh
  • An toàn chủ động
  • An toàn bị động
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 5380 x 1880 x 2285
Khoảng sáng gầm xe (mm) 180
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.2
Trọng lượng không tải (kg) 2095-2155
Trọng lượng toàn tải (kg) 3300
Dung tích bình nhiên liệu (L) 70
Động cơ Mã động cơ 1 KD-FTV
Loại động cơ 4 xylanh, 16 van, Cam kép, Phun dầu điện tử, Nén khí nạp / 4-cylinders, 16 valves, DOHC, Commonrail, Turbocharger
Dung tích xy lanh (cc) 2982
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệu Dầu/Diesel
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) 100 (142)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 300/1200-2400
Đường kính x Hành trình (mm) 96.0 x 103
Hệ thống truyền động Cầu sau / 4×2 Rear wheel drive
Hộp số Số sàn 5 cấp/ Manual 5-speed
Hệ thống treo Trước Tay đòn kép/Double wishbone
Sau Nhíp lá/Leaf spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Thủy lực / Hidraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Thép có chụp mâm / Steel Wheel with cover
Lốp dự phòng 195R15
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt 15″/15” ventilated disc
  Sau Tang trống/Drum
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù Trước Có/With
Gạt mưa Sau Có / With
Chức năng sấy kính sau Có/With
Tay lái Loại tay lái 4 Chấu, Urethane / 4-spoke, Urethane
Điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng / Manual tilt
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Đồng hồ cơ học / Analog
  Màn hình hiển thị đa thông tin
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa CD 1 đĩa
Số loa 4
Cổng kết nối AUX Có/ With
Cổng kết nối USB Có/ With
Hệ thống điều hòa Trước Chỉnh tay, cửa gió từng hàng ghế / Manual, air vens for all seat row
Chất liệu bọc ghế Nỉ/Fabric
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái Trượt ngả lưng ghế (Người lái) /Slide Recline
Điều chỉnh ghế hành khách Ngả/Recline
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Ngả lưng ghế (semi) /Semi recline (semi)
Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế (semi) /Semi recline (semi)
Hàng ghế thứ bốn Ngả lưng ghế (semi) /Semi recline (semi)
Hàng ghế thứ năm Gấp sang 2 bên/Space up
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có, 1 chạm lên/xuống (Người lái) / With, Auto up-down (Drive seat)
Hệ thống chống bó cứng phanh Có/ With
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/ With
Dây đai an toàn Trước Có/With
Hàng ghế sau thứ nhất Có/With
Hàng ghế sau thứ hai Có/With
Cột lái tự đổ Có/ With